Characters remaining: 500/500
Translation

lịm

Academic
Friendly

Từ "lịm" trong tiếng Việt có nghĩatrạng thái mê man, không biết , thường do một tác động nào đó như ngất xỉu hoặc cảm thấy quá mệt mỏi. Khi ai đó "lịm" đi, họ có thể không còn nhận thức về xung quanh, giống như đang ngủ say hoặc mất ý thức trong một thời gian ngắn.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • " ấy lịm đi trời quá nóng."
    • "Anh ta vừa nghe tin buồn đã lịm cả người."
  2. Câu nâng cao:

    • "Sau khi chạy một quãng đường dài dưới nắng gắt, tôi cảm thấy mình sắp lịm đi kiệt sức."
    • "Khi nghe thấy tiếng nổ lớn, nhiều người đã lịm đi hoảng sợ."
Các biến thể cách sử dụng:
  • Lịm đi: cụm từ thường được dùng để chỉ hành động ngất xỉu hoặc mất đi ý thức. dụ: " ấy lịm đi khi thấy máu."
  • Lịm lìm: Cụm từ này mô tả trạng thái lặng lẽ, không hoạt động, có thể dùng để chỉ việc ai đó không còn năng lượng hoặc không còn sức sống.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ngất: trạng thái mất ý thức tạm thời, có thể dùng thay thế trong một số ngữ cảnh. dụ: " ấy ngất xỉu khi thấy cảnh tượng đó."
  • Mê man: Cũng có nghĩa gần giống như "lịm", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh cảm xúc hơn. dụ: "Tôi mê man trong những suy nghĩ của mình."
Từ liên quan:
  • Kiệt sức: Tình trạng cực kỳ mệt mỏi, có thể dẫn đến việc "lịm" đi. dụ: "Sau một ngày làm việc căng thẳng, tôi kiệt sức gần như lịm đi."
  • Tỉnh lại: Trái ngược với trạng thái "lịm," tức là trở lại ý thức sau khi đã mất ý thức.
  1. t. Mê man không biết : Lịm người đi bị ngất.

Comments and discussion on the word "lịm"