Characters remaining: 500/500
Translation

lùm

Academic
Friendly

Từ "lùm" trong tiếng Việt có nghĩabụi cây, thường chỉ những khu vực cây cối mọc dày, rậm rạp. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một không gian tự nhiên, nơi nhiều cây cối, có thể nơi trú ẩn cho động vật hoặc nơi con người có thể tìm thấy bóng mát.

Các cách sử dụng:
  1. Chỉ về bụi cây:

    • dụ: "Ngồi dưới bóng lùm tre."
  2. Chỉ về sự đầy đặn:

    • dụ: "Đĩa xôi đầy lùm."
Biến thể của từ "lùm":
  • "Lùm lùm": có thể dùng để chỉ một cái đó không rõ ràng, mơ hồ hoặc rối rắm.
  • "Lùm xùm": thường chỉ những bụi cây rậm rạp, có thể gây khó khăn trong việc di chuyển hoặc nhìn thấy.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Bụi: cũng chỉ đến các khu vực cây cối nhưng thường chỉ những cây nhỏ hơn.
  • Rừng: chỉ một khu vực lớn hơn với nhiều cây cối.
  • Cỏ: có thể dùng để chỉ các loại thực vật nhỏ hơn, không phải cây lớn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Lùm" có thể được sử dụng trong văn thơ, văn học để tạo ra hình ảnh thiên nhiên sống động. dụ: "Trong lùm cây, tiếng chim hót vang vọng, tạo nên một khung cảnh bình yên."
Chú ý:

Khi sử dụng từ "lùm", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa người nói muốn truyền đạt. "Lùm" có thể mang nhiều nghĩa tùy thuộc vào cách sử dụng trong câu.

  1. d. Bụi cây: Ngồi dưới bóng lùm tre.
  2. ph. Nói cái đầy ngọn: Đĩa xôi đầy lùm.

Comments and discussion on the word "lùm"