Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lúm

Academic
Friendly

Từ "lúm" trong tiếng Việt có nghĩamột phần nào đó bị lõm xuống. Từ này thường được sử dụng để miêu tả các đặc điểm trên cơ thể, đặc biệt trên gương mặt.

Định nghĩa
  • Lúm: từ chỉ sự lõm xuống, thường dùng để mô tả các vết lõm nhỏ, như lúm đồng tiền.
dụ sử dụng
  1. lúm đồng tiền: Đây một đặc điểm nổi bật trên gương mặt, khi cười, sẽ vết lõm trông rất dễ thương. dụ: " ấy lúm đồng tiền khiến nụ cười của ấy càng thêm duyên dáng."

  2. Lúmcằm: Tương tự như lúm, một số người có thể lúmcằm, tạo nên nét đặc biệt trên khuôn mặt. dụ: "Anh ấy một lúmcằm, làm cho gương mặt anh ấy trông rất cuốn hút."

Cách sử dụng nâng cao
  • Lúm đồng tiền: Cụm từ này thường dùng để chỉ vẻ đẹp tự nhiên của người phụ nữ, thể hiện sự đáng yêu trẻ trung. dụ: "Nụ cười của ấy như ánh nắng mùa xuân, với lúm đồng tiền thật xinh xắn."

  • Lúm trên cơ thể: Từ "lúm" cũng có thể dùng trong những tình huống khác như mô tả các vết lõm trên cơ thể do di truyền hoặc do tác động của môi trường. dụ: "Chị ấy những lúm nhỏtrên tay, trông rất đặc biệt."

Các từ gần giống, đồng nghĩa
  • Lõm: Cũng có nghĩa giống như "lúm", nhưng từ này không chỉ dùng cho có thể dùng cho nhiều bộ phận khác hoặc vật thể. dụ: "Chiếc bát bị lõm một bên."

  • Hố: từ chỉ một chỗ lõm lớn hơn, thường dùng trong các tình huống khác nhau. dụ: "Trong vườn một hố nhỏ."

Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "lúm", bạn nên nhớ rằng thường đi kèm với các bộ phận trên cơ thể con người, đặc biệt khuôn mặt.
  • "Lúm" thường được sử dụng trong các tình huống tích cực để khen ngợi vẻ đẹp hoặc sự đáng yêu của ai đó.
  1. Hơi lõm: lúm đồng tiền.

Comments and discussion on the word "lúm"