Từ "lúm" trong tiếng Việt có nghĩa là một phần nào đó bị lõm xuống. Từ này thường được sử dụng để miêu tả các đặc điểm trên cơ thể, đặc biệt là trên gương mặt.
Má lúm đồng tiền: Đây là một đặc điểm nổi bật trên gương mặt, mà khi cười, má sẽ có vết lõm trông rất dễ thương. Ví dụ: "Cô ấy có má lúm đồng tiền khiến nụ cười của cô ấy càng thêm duyên dáng."
Lúm ở cằm: Tương tự như má lúm, một số người có thể có lúm ở cằm, tạo nên nét đặc biệt trên khuôn mặt. Ví dụ: "Anh ấy có một lúm ở cằm, làm cho gương mặt anh ấy trông rất cuốn hút."
Lúm đồng tiền: Cụm từ này thường dùng để chỉ vẻ đẹp tự nhiên của người phụ nữ, thể hiện sự đáng yêu và trẻ trung. Ví dụ: "Nụ cười của cô ấy như ánh nắng mùa xuân, với lúm đồng tiền thật xinh xắn."
Lúm trên cơ thể: Từ "lúm" cũng có thể dùng trong những tình huống khác như mô tả các vết lõm trên cơ thể do di truyền hoặc do tác động của môi trường. Ví dụ: "Chị ấy có những lúm nhỏ ở trên tay, trông rất đặc biệt."
Lõm: Cũng có nghĩa giống như "lúm", nhưng từ này không chỉ dùng cho má mà có thể dùng cho nhiều bộ phận khác hoặc vật thể. Ví dụ: "Chiếc bát bị lõm một bên."
Hố: Là từ chỉ một chỗ lõm lớn hơn, thường dùng trong các tình huống khác nhau. Ví dụ: "Trong vườn có một hố nhỏ."