Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lóm

Academic
Friendly

Từ "lóm" trong tiếng Việt có nghĩahành động nghe lén, học lén hoặc nhìn trộm không được phép, thường để lấy thông tin hoặc kiến thức từ người khác không công khai.

Định nghĩa:
  • Lóm: (động từ) Hành động nghe, nhìn hoặc học cái đó không được sự đồng ý của người khác.
dụ sử dụng:
  1. Học lóm:

    • "Em thấy bạn A học giỏi nên em đã học lóm cách giải bài tập của bạn ấy."
    • (Ý nghĩa: Em nghe trộm hoặc nhìn cách bạn A giải bài tập để học theo.)
  2. Nghe lóm:

    • "Tôi tình cờ nghe lóm được cuộc trò chuyện của hai người bạn."
    • (Ý nghĩa: Tôi vô tình nghe được những hai người đang nói họ không biết.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Lóm trong các tình huống cụ thể:
    • "Khi thầy giảng bài, nhiều học sinh thường học lóm cách làm bài của bạn bên cạnh."
    • (Ý nghĩa: Một số học sinh không chú ý vào bài giảng chỉ nhìn cách bạn bên cạnh làm bài.)
Biến thể của từ:
  • Lóm có thể được sử dụng theo cách khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau, nhưng bản chất vẫn giữ nguyên nghĩa về hành động không công khai.
Từ gần giống liên quan:
  • Nghe lén: Hành động nghe lén cũng có nghĩa tương tự với "nghe lóm", nhưng thường mang sắc thái tiêu cực hơn.
  • Học nhờ: Nghĩa là học từ người khác một cách công khai, không giống như "học lóm" học lén.
  • Lén lút: Từ này có nghĩa gần giống, chỉ hành động làm đó một cách kín đáo, không muốn người khác biết.
Từ đồng nghĩa:
  • Lén: (động từ) Làm một việc đó không muốn người khác biết.
  • Trộm: thường dùng để chỉ hành động ăn cắp, nhưng trong ngữ cảnh học hoặc nghe lén cũng có thể được dùng để chỉ việc lấy thông tin không được phép.
  1. ph. Nh. Lỏm: Học lóm: Nghe lóm.

Comments and discussion on the word "lóm"