Từ "lóm" trong tiếng Việt có nghĩa là hành động nghe lén, học lén hoặc nhìn trộm mà không được phép, thường là để lấy thông tin hoặc kiến thức từ người khác mà không công khai.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Các cách sử dụng nâng cao:
Biến thể của từ:
Từ gần giống và liên quan:
Nghe lén: Hành động nghe lén cũng có nghĩa tương tự với "nghe lóm", nhưng thường mang sắc thái tiêu cực hơn.
Học nhờ: Nghĩa là học từ người khác một cách công khai, không giống như "học lóm" là học lén.
Lén lút: Từ này có nghĩa gần giống, chỉ hành động làm gì đó một cách kín đáo, không muốn người khác biết.
Từ đồng nghĩa:
Lén: (động từ) Làm một việc gì đó mà không muốn người khác biết.
Trộm: Dù thường dùng để chỉ hành động ăn cắp, nhưng trong ngữ cảnh học hoặc nghe lén cũng có thể được dùng để chỉ việc lấy thông tin mà không được phép.