Từ "gỗ" trong tiếng Việt có nghĩa là phần rắn nằm dưới vỏ của thân và cành của một số cây. Gỗ thường được sử dụng làm vật liệu xây dựng, nguyên liệu làm giấy, và nhiều sản phẩm khác trong đời sống hàng ngày.
Giải thích chi tiết:
Cấu tạo: Gỗ là phần cứng của cây, giúp cây đứng vững và phát triển. Khi cây được chặt, phần gỗ này được thu hoạch để chế biến thành các sản phẩm khác nhau.
Chức năng: Gỗ có tính chất bền, chịu lực tốt, và có thể được chế tác thành nhiều hình dạng khác nhau, từ đồ nội thất cho đến đồ trang trí.
Ví dụ sử dụng từ "gỗ":
"Gỗ lim là một trong những loại gỗ tốt nhất để làm nhà." (Gỗ lim có độ bền cao và khả năng chịu nước tốt.)
"Trong nghệ thuật, người ta thường sử dụng gỗ để điêu khắc." (Gỗ cũng được dùng để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật.)
Câu thành ngữ và tục ngữ:
Biến thể và từ liên quan:
Biến thể của từ "gỗ":
"gỗ quý" (gỗ có giá trị cao, như gỗ lim, gỗ trắc)
"gỗ công nghiệp" (gỗ được sản xuất từ quy trình công nghiệp, dùng để làm nội thất)
Từ gần giống:
"cây" (cây là phần sống, còn gỗ là phần chết bên trong)
"ván" (ván là sản phẩm chế biến từ gỗ, thường là những mảnh gỗ phẳng)
Từ đồng nghĩa:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "gỗ," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa cụ thể của nó, vì từ này có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo ra những cụm từ có nghĩa khác nhau. Ví dụ, "gỗ tự nhiên" và "gỗ nhân tạo" có hai ý nghĩa khác nhau, phản ánh nguồn gốc và cách chế biến của gỗ.