Characters remaining: 500/500
Translation

găng

Academic
Friendly

Từ "găng" trong tiếng Việt một số nghĩa cách sử dụng khác nhau, dưới đây giải thích chi tiết cho từ này:

Định nghĩa
  1. Găng (danh từ):

    • một loại cây nhỏ, thường nhiều gai, được trồng làm hàng rào. Quả của cây găng hình tròn có thể sử dụng để giặt đồ. Cây găng thường được ưa chuộng tính chắc chắn khả năng tạo hàng rào tốt.
  2. Găng (động từ):

    • Nghĩa là căng quá, thường dùng để chỉ tình trạng của dây hoặc vật đó bị kéo căng đến mức có thể đứt. dụ: "Kéo dây găng thế này thì đứt mất."
    • Ngoài ra, "găng" cũng có thể dùng để chỉ những tình huống gay go, khó xử không ai chịu nhượng bộ. dụ: "Cuộc thương lượng trở nên găng khi cả hai bên đều kiên quyết giữ quan điểm của mình."
dụ sử dụng
  1. Về cây găng:

    • "Ở làng tôi, người ta thường trồng cây găng để làm hàng rào."
    • "Quả găng có thể dùng để giặt, nên rất nhiều người thích sử dụng."
  2. Về tình trạng căng:

    • "Dây thừng này bị găng quá, có thể đứt bất cứ lúc nào."
    • "Cuộc họp hôm nay rất găng, khi mọi người không ai chịu nhượng bộ."
Biến thể của từ
  • Từ "găng" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "găng tay" (găng tay loại bao tay dùng để bảo vệ đôi tay).
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "căng" (cũng chỉ tình trạng bị kéo căng).
  • Từ đồng nghĩa: "khó khăn", "gay go" (khi nói về tình huống không thuận lợi).
Cách sử dụng nâng cao

Trong giao tiếp hàng ngày, từ "găng" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, không chỉ về vật còn về tình huống. dụ, trong một cuộc đàm phán, nếu bạn cảm thấy rằng không ai nhượng bộ, bạn có thể nói "Cuộc đàm phán này đang trở nên găng khó có thể đạt được thỏa thuận".

  1. d. Bít tất tay.
  2. d. Loài cây nhỏ, lắm gai, hay trồng làm hàng rào, quả tròn, có thể dùng để giặt.
  3. ph.t. 1. Căng quá: Kéo dây găng thế này thì đứt mất. 2. Gay go, khó điều hòa dàn xếp không ai chịu nhượng bộ.

Comments and discussion on the word "găng"