Characters remaining: 500/500
Translation

lissé

Academic
Friendly

Từ "lissé" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ động từ "lisser," nghĩalàm cho mịn, làm phẳng. "Lissé" thường được dùng để miêu tả một bề mặt hoặc kết cấu độ mịn, không gồ ghề, không khuyết điểm.

Định nghĩa
  • Lissé (tính từ): Mịn, phẳng, không sự gồ ghề, có thể dùng để chỉ bề mặt của các đồ vật như giấy, tóc, hoặc các bề mặt khác.
Ví dụ sử dụng
  1. Sur le papier: "Le papier est lissé." (Giấy đã được làm phẳng.)
  2. Sur les cheveux: "Elle a les cheveux lissés." ( ấy mái tóc được duỗi thẳng.)
  3. Dans la cuisine: "La pâte doit être lissée avant la cuisson." (Bột phải được làm mịn trước khi nướng.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thiết kế, "lissé" có thể dùng để mô tả các bề mặt độ bóng hoặc mượt mà, chẳng hạn như "un meuble en bois lissé" (một món đồ nội thất bằng gỗ được làm mịn).
  • Trong lĩnh vực thời trang, có thể nói "un tissu lissé" (một loại vải được làm phẳng).
Biến thể của từ
  • Lissage (danh từ): Quá trình làm phẳng hoặc làm mịn. Ví dụ: "Le lissage des cheveux" (quá trình duỗi tóc).
  • Lisser (động từ): Động từ chỉ hành động làm cho mịn hoặc phẳng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Lisse: Cũngmột tính từ có nghĩa là "mịn" hoặc "phẳng," nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn.
  • Plat: Nghĩa là "phẳng," nhưng có thể nhấn mạnh về độ dày hoặc hình dạng của một vật thể.
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, từ "lissé" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ thông dụng. Tuy nhiên, có thể kết hợp với các cụm từ khác để tạo thành câu như: - "Avoir la vie lissée" (Có một cuộc sống được làm phẳng, nghĩacuộc sống không nhiều rắc rối hay khó khăn).

Chú ý
  • Khi sử dụng "lissé," bạn cần lưu ý rằng từ này thường chỉ các bề mặt vật lý. Trong khi "lisse" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh hơn, bao gồm cả cảm xúc hay trạng thái tinh thần.
danh từ giống đực
  1. độ quánh dày (của đường nấu)

Comments and discussion on the word "lissé"