Từ "lissé" trong tiếng Pháp là một tính từ có nguồn gốc từ động từ "lisser," nghĩa là làm cho mịn, làm phẳng. "Lissé" thường được dùng để miêu tả một bề mặt hoặc kết cấu có độ mịn, không gồ ghề, không có khuyết điểm.
Định nghĩa
Lissé (tính từ): Mịn, phẳng, không có sự gồ ghề, có thể dùng để chỉ bề mặt của các đồ vật như giấy, tóc, hoặc các bề mặt khác.
Ví dụ sử dụng
Sur le papier: "Le papier est lissé." (Giấy đã được làm phẳng.)
Sur les cheveux: "Elle a les cheveux lissés." (Cô ấy có mái tóc được duỗi thẳng.)
Dans la cuisine: "La pâte doit être lissée avant la cuisson." (Bột phải được làm mịn trước khi nướng.)
Cách sử dụng nâng cao
Trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thiết kế, "lissé" có thể dùng để mô tả các bề mặt có độ bóng hoặc mượt mà, chẳng hạn như "un meuble en bois lissé" (một món đồ nội thất bằng gỗ được làm mịn).
Trong lĩnh vực thời trang, có thể nói "un tissu lissé" (một loại vải được làm phẳng).
Biến thể của từ
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Lisse: Cũng là một tính từ có nghĩa là "mịn" hoặc "phẳng," nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn.
Plat: Nghĩa là "phẳng," nhưng có thể nhấn mạnh về độ dày hoặc hình dạng của một vật thể.
Idioms và Phrasal Verbs
Hiện tại, từ "lissé" không có nhiều thành ngữ hay cụm động từ thông dụng. Tuy nhiên, có thể kết hợp với các cụm từ khác để tạo thành câu như: - "Avoir la vie lissée" (Có một cuộc sống được làm phẳng, nghĩa là cuộc sống không có nhiều rắc rối hay khó khăn).
Chú ý