Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ameublissement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (nông nghiệp) sự xới xáo (đất)
  • (luật học, pháp lý) sự đổi thành động sản
  • (địa chất, địa lý) sự tơi rã (đá)
Related search result for "ameublissement"
Comments and discussion on the word "ameublissement"