Characters remaining: 500/500
Translation

glissé

Academic
Friendly

Từ "glissé" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ động từ "glisser", có nghĩa là "trượt" hoặc "lướt". "Glissé" là dạng phân từ quá khứ của động từ này, cũng có thể được sử dụng như một tính từ.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Dưới dạng động từ (động từ "glisser"):

    • "Glisser" có nghĩa là "trượt" hoặc "lướt". Ví dụ:
  2. Dưới dạng tính từ (glissé):

    • Khi dùng như một tính từ, "glissé" thường chỉ trạng thái của một cái gì đó đã được thực hiện một cách mượt mà, nhẹ nhàng.
    • Trong khiêu vũ, "glissé" biểu thị các bước lướt, nơi người khiêu vũ di chuyển một cách uyển chuyển.
  3. Dưới dạng danh từ:

    • "glissé" cũng có thể được sử dụng như một danh từ giống đực để chỉ một bước lướt trong khiêu vũ:
Biến thể của từ:
  • Động từ "glisser" có thể được chia theo các thì khác nhau:
    • Je glisse (Tôi trượt)
    • Il glisse (Anh ấy trượt)
    • Nous avons glissé (Chúng tôi đã trượt)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dériver (trượt đi, lệch hướng)
  • Déraper (trượt, trượt bánh xe)
  • Lisser (làm mịn, làm phẳng)
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Glisser entre les doigts (trượt khỏi tay) - nghĩabỏ lỡ một cơ hội.
  • Glisser un mot (nói khẽ, đề cập một cách không chính thức) - nghĩađề cập đến một điều đó không công khai.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Glisser" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ, chẳng hạn như để chỉ việc chuyển giao thông tin một cách khéo léo hoặc không chính thức.
tính từ
  1. Pas glissé+ bước lướt (trong khiêu vũ)
danh từ giống đực
  1. bước lướt (trong khiêu vũ)

Comments and discussion on the word "glissé"