Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

lice

/lausə/
Academic
Friendly

Từ "lice" trong tiếng Pháp có một số ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâycác giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa ý nghĩa
  • Danh từ giống cái: "lice" có thể chỉ dây buộc gói hàng hoặc lan can, tay vịncầu gỗ.
  • Trong ngữ cảnh sử học, "lice" còn có thể chỉ hàng rào gỗ người ta thường sử dụng trong các cuộc đấu tranh hay thi đấu.
  • Ngoài ra, "lice" cũng có thể chỉ chó săn cái trong một số trường hợp nhất định.
2. Biến thể của từ

Từ "lice" không nhiều biến thể phổ biến trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp từ đồng nghĩa hoặc từ liên quan như: - Lisse: có nghĩa là "mịn màng", có thể không liên quan trực tiếp nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể được sử dụng để miêu tả bề mặt hoặc chất liệu.

3. Cách sử dụng
  • Trong thương mại: Khi nói về "lice" như một dây buộc gói hàng, bạn có thể sử dụng như sau:

    • "Il a utilisé une lice pour attacher le colis." (Anh ấy đã sử dụng một dây buộc để gói hàng.)
  • Trong ngữ cảnh đấu tranh: Khi nói về "rentrer en lice", có nghĩatham gia vào một cuộc tranh cãi hoặc đấu tranh:

    • "Les deux équipes sont rentrées en lice pour le championnat." (Hai đội đã tham gia vào cuộc đua cho chức vô địch.)
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Barrière: có nghĩahàng rào, có thể sử dụng trong những ngữ cảnh tương tự khi nói về không gian hạn chế.
  • Railer: trong ngữ cảnh này có thể chỉ một loại hàng rào hoặc vật chắn.
5. Idioms cụm từ
  • "Rentrer en lice": Là một cụm từ phổ biến có nghĩatham gia vào một cuộc tranh cãi hoặc mâu thuẫn. Cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thi hoặc tranh luận.
6. Ví dụ nâng cao
  • "Lors de la compétition, plusieurs participants sont rentrés en lice pour défendre leurs idées." (Trong cuộc thi, nhiều người tham gia đã tham gia vào để bảo vệ ý tưởng của mình.)
  • "Pour sécuriser le terrain de jeu, une lice a été installée autour." (Để đảm bảo an toàn cho sân chơi, một hàng rào đã được lắp đặt xung quanh.)
Kết luận

Từ "lice" có thể khá đa dạng trong cách sử dụng ngữ cảnh, từ việc chỉ đến các vật dụng trong thương mại cho đến các tình huống trong lịch sử hoặc đấu trường.

danh từ giống cái
  1. (thương nghiệp) dây buộc gói hàng
  2. lan can, tay vịn (ở cầu gỗ)
  3. (sử học) hàng rào gỗ
  4. (sử học) trường đấu
    • rentrer en lice
      đấu tranh; tranh cãi
danh từ giống cái
  1. chó săn cái
  2. (ngành dệt) như lisse 1

Comments and discussion on the word "lice"