Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

lycée

/'li:sei/
Academic
Friendly

Từ "lycée" (đọc là "li-sê") trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "trường trung học." Từ này thường được sử dụng để chỉ các trường học học sinh theo học sau khi hoàn thành bậc học trung học cơ sở (collège) trước khi vào đại học (université).

Định nghĩa:
  • Lycée: Trường trung họcPháp, nơi học sinh từ khoảng 15 đến 18 tuổi theo học. Đâygiai đoạn học tập quan trọng, nơi học sinh chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp trung học (baccalauréat) để có thể vào đại học.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Je vais au lycée." (Tôi đi đến trường trung học.)
  2. Câu có nghĩa nâng cao:

    • "Après le collège, il a décidé d'aller au lycée pour préparer son baccalauréat." (Sau khi hoàn thành trung học cơ sở, anh ấy đã quyết định vào trường trung học để chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp.)
Các biến thể của từ:
  • Lycéen / Lycéenne: Danh từ chỉ học sinh đang họclycée.
    • Ví dụ: "Les lycéens préparent leur bac." (Các học sinh trung học đang chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp của họ.)
Các từ gần giống:
  • Collège: Trường trung học cơ sở (dành cho học sinh từ 11 đến 15 tuổi).
  • Université: Đại học (dành cho học sinh sau khi tốt nghiệp lycée).
Từ đồng nghĩa:
  • Établissement secondaire: Cơ sở giáo dục trung học (một cách diễn đạt chung hơn).
Một số cụm từ (idioms) liên quan:
  • Baccalauréat: Kỳ thi tốt nghiệp trung học, thường được viết tắt là "bac."
  • La rentrée: Khai giảng, thường ám chỉ thời điểm bắt đầu năm học mớitrường.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn cảnh chính trị hoặc xã hội, từ "lycée" có thể được dùng để thảo luận về các vấn đề giáo dục cải cách giáo dụcPháp.
  • Ví dụ: "Le gouvernement a proposé des réformes pour améliorer les conditions d'apprentissage dans les lycées." (Chính phủ đã đề xuất các cải cách để cải thiện điều kiện học tập tại các trường trung học.)
Chú ý:
  • "Lycée" không chỉ đơn thuầnmột ngôi trường mà còn mang theo nhiều trách nhiệm kỳ vọng từ xã hội về việc giáo dục thế hệ trẻ.
  • Khi nói về "lycée," có thể cần phân biệt với "collège" "université" để hiểu hơn về hệ thống giáo dụcPháp.
danh từ giống đực
  1. trường lixê, trường trung học (Pháp)

Words Containing "lycée"

Comments and discussion on the word "lycée"