Từ "hélice" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có các nghĩa chính và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và một số ví dụ về cách sử dụng từ này.
Định nghĩa:
Toán học: "Hélice" có thể được hiểu là đường đinh ốc hoặc đường xoắn ốc, thường được dùng để mô tả các hình dạng trong không gian ba chiều.
Kỹ thuật: Trong lĩnh vực kỹ thuật, "hélice" thường chỉ đến chong chóng, cánh quạt hoặc chân vịt, là những bộ phận giúp tạo ra lực đẩy hoặc quay cho máy bay, tàu thủy.
Ví dụ sử dụng:
"L'hélice d'un avion est essentielle pour sa propulsion." (Chong chóng của máy bay rất quan trọng cho việc đẩy máy bay.)
"Le navire utilise une hélice pour naviguer dans l'eau." (Con tàu sử dụng chân vịt để di chuyển trong nước.)
Phân biệt các biến thể:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Pale: Có thể chỉ đến cánh quạt, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác như "pale de moulin" (cánh quạt của cối xay).
Rotor: Thường dùng để chỉ bộ phận quay trong máy bay hoặc máy móc.
Một số thành ngữ (idioms) và cụm động từ (phrasal verbs):
"Faire tourner l'hélice" (Quay chong chóng): Có thể được dùng để chỉ việc hoạt động, làm việc chăm chỉ.
"Être dans le tourbillon" (Ở trong vòng xoáy): Biểu thị việc bị cuốn vào một tình huống phức tạp.
Kết luận:
Từ "hélice" là một từ có nhiều ý nghĩa và ứng dụng trong cả toán học và kỹ thuật. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cũng như các biến thể liên quan.