Characters remaining: 500/500
Translation

hélice

Academic
Friendly

Từ "hélice" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, các nghĩa chính được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết một số ví dụ về cách sử dụng từ này.

Định nghĩa:
  1. Toán học: "Hélice" có thể được hiểuđường đinh ốc hoặc đường xoắn ốc, thường được dùng để mô tả các hình dạng trong không gian ba chiều.
  2. Kỹ thuật: Trong lĩnh vực kỹ thuật, "hélice" thường chỉ đến chong chóng, cánh quạt hoặc chân vịt, là những bộ phận giúp tạo ra lực đẩy hoặc quay cho máy bay, tàu thủy.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong toán học:

    • "La courbe hélicoïdale est une courbe dans l'espace qui s'enroule autour d'un axe." (Đường xoắn ốcmột đường trong không gian quấn quanh một trục.)
  2. Trong kỹ thuật:

    • "L'hélice d'un avion est essentielle pour sa propulsion." (Chong chóng của máy bay rất quan trọng cho việc đẩy máy bay.)
    • "Le navire utilise une hélice pour naviguer dans l'eau." (Con tàu sử dụng chân vịt để di chuyển trong nước.)
Phân biệt các biến thể:
  • Hélice (danh từ giống cái): Thường chỉ đến các loại chong chóng hoặc đường xoắn ốc.
  • Hélicoïdal (tính từ): Liên quan đến hình dạng xoắn ốc. Ví dụ: "Une vis hélicoïdale" (Một ốc vít xoắn ốc).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pale: Có thể chỉ đến cánh quạt, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác như "pale de moulin" (cánh quạt của cối xay).
  • Rotor: Thường dùng để chỉ bộ phận quay trong máy bay hoặc máy móc.
Một số thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • "Faire tourner l'hélice" (Quay chong chóng): Có thể được dùng để chỉ việc hoạt động, làm việc chăm chỉ.
  • "Être dans le tourbillon" (Ở trong vòng xoáy): Biểu thị việc bị cuốn vào một tình huống phức tạp.
Kết luận:

Từ "hélice" là một từ nhiều ý nghĩa ứng dụng trong cả toán học kỹ thuật. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về cách sử dụng cũng như các biến thể liên quan.

danh từ giống cái
  1. (toán học) đường đinh ốc, đường xoắn ốc
  2. (kỹ thuật) chong chóng; chân vịt
    • Hélices d'un avion
      chong chóng máy bay, cánh quạt máy bay
    • Hélice d'un navire
      chân vịt tàu thủy

Similar Spellings

Words Containing "hélice"

Comments and discussion on the word "hélice"