Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
complice
Jump to user comments
tính từ
  • tòng phạm
    • Être complice d'un vol
      tòng phạm trong vụ trộm
  • giúp cho, tiếp tay cho
danh từ
  • kẻ tòng phạm
Related search result for "complice"
Comments and discussion on the word "complice"