Characters remaining: 500/500
Translation

délice

Academic
Friendly

Từ "délice" trong tiếng Pháp có nghĩa là "niềm vui thú" hoặc "mỹ vị". Đâymột danh từ giống đực (le délice) thường được sử dụng để chỉ sự thích thú, niềm vui từ một điều đó, đặc biệtliên quan đến ẩm thực hoặc những trải nghiệm thú vị khác. Dưới đâymột số cách sử dụng nghĩa khác nhau của từ này cùng với ví dụ minh họa.

1. Định nghĩa cơ bản
  • Le délice (danh từ giống đực): nghĩaniềm vui, sự thích thú, hoặc một món ăn ngon.

    • Ví dụ: Le délice de faire une bonne action có nghĩa là "niềm vui thú làm một việc thiện".
  • Les délices (danh từ số nhiều giống cái): chỉ những thú vui, sự thích thú từ những trải nghiệm hoặc hoạt động nào đó.

    • Ví dụ: Les délices de la lecture có nghĩa là "thú vui đọc sách".
2. Cách sử dụng
  • Faire des délices de quelque chose: nghĩa là "thích thú với cái gì đó".
    • Ví dụ: Elle fait des délices du chocolat có nghĩa là " ấy thích thú với la".
3. Biến thể từ đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa với "délice":
    • Plaisir: nghĩaniềm vui, sự hài lòng.
    • Délectation: nghĩasự thưởng thức, thường dùng trong văn cảnh trang trọng hơn.
4. Các từ gần giống
  • Délicieux: tính từ, nghĩangon, dễ chịu.
    • Ví dụ: Ce plat est délicieux (Món ăn này rất ngon).
5. Thành ngữ cụm động từ
  • Être aux anges: nghĩarất hạnh phúc, trong trạng thái vui vẻ.
    • Exemple: Quand elle mange son dessert préféré, elle est aux anges (Khi ấy ăn món tráng miệng yêu thích, ấy rất hạnh phúc).
6. Sử dụng nâng cao

Trong văn viết hoặc trong các tác phẩm văn học, từ "délice" thường được sử dụng để miêu tả cảm giác thoải mái, điều tuyệt vời một người trải qua. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ ẩm thực đến cảm xúc.

Tóm tắt

Từ "délice" là một từ phong phú trong tiếng Pháp, nhiều cách sử dụng nghĩa khác nhau. Bạn có thể sử dụng từ này để diễn đạt niềm vui, sự thích thú trong nhiều tình huống khác nhau, từ ẩm thực đến những trải nghiệm sống.

danh từ giống đực
  1. niềm vui thú
    • Le délice de faire une bonne action
      niềm vui thú làm một việc thiện
  2. (thân mật) mỹ vị
danh từ giống cái
  1. (số nhiều) thú vui
    • Les délices de la lecture
      thú vui đọc sách
    • faire des délices de quelque chose
      thích thú cái gì

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "délice"

Comments and discussion on the word "délice"