Từ "lũy" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính mà bạn cần biết:
Lũy tre: Không chỉ đơn thuần là hàng cây, "lũy tre" còn mang ý nghĩa văn hóa, tượng trưng cho cuộc sống nông thôn Việt Nam. Ví dụ: "Hình ảnh lũy tre xanh rì là biểu tượng của sự thanh bình nơi quê nhà."
Lũy dừa: Tương tự như lũy tre, lũy dừa được trồng ở các vùng ven biển hoặc vùng nước ngập mặn. Ví dụ: "Lũy dừa che chắn cho những ngôi nhà khỏi gió bão."
Lũy và luỹ: Trong tiếng Việt, "lũy" có thể được viết là "luỹ" nhưng "lũy" thường được sử dụng hơn trong văn viết. Cả hai từ đều có nghĩa tương tự như đã đề cập ở trên.
Tường: "Tường" cũng có nghĩa là một công trình xây dựng để bảo vệ, nhưng tường thường được làm bằng gạch hoặc bê tông, trong khi lũy thường làm bằng đất.
Hàng rào: Từ này cũng có nghĩa là một công trình bảo vệ, nhưng hàng rào có thể làm từ nhiều chất liệu khác nhau chứ không chỉ đất hay cây.
Bức tường: Nói chung, bức tường có thể coi là một dạng khác của công trình bảo vệ, nhưng nó không nhất thiết phải là lũy.
Hàng cây: Đây là từ gần nghĩa với lũy khi nói về hàng cây trồng để bảo vệ.