Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

lũy

Academic
Friendly

Từ "lũy" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần biết:

Cách sử dụng nâng cao:
  • Lũy tre: Không chỉ đơn thuần hàng cây, "lũy tre" còn mang ý nghĩa văn hóa, tượng trưng cho cuộc sống nông thôn Việt Nam. dụ: "Hình ảnh lũy tre xanh biểu tượng của sự thanh bình nơi quê nhà."

  • Lũy dừa: Tương tự như lũy tre, lũy dừa được trồngcác vùng ven biển hoặc vùng nước ngập mặn. dụ: "Lũy dừa che chắn cho những ngôi nhà khỏi gió bão."

Phân biệt các biến thể từ gần giống:
  • Lũy luỹ: Trong tiếng Việt, "lũy" có thể được viết "luỹ" nhưng "lũy" thường được sử dụng hơn trong văn viết. Cả hai từ đều có nghĩa tương tự như đã đề cập ở trên.

  • Tường: "Tường" cũng có nghĩamột công trình xây dựng để bảo vệ, nhưng tường thường được làm bằng gạch hoặc tông, trong khi lũy thường làm bằng đất.

  • Hàng rào: Từ này cũng có nghĩamột công trình bảo vệ, nhưng hàng rào có thể làm từ nhiều chất liệu khác nhau chứ không chỉ đất hay cây.

Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Bức tường: Nói chung, bức tường có thể coi một dạng khác của công trình bảo vệ, nhưng không nhất thiết phải lũy.

  • Hàng cây: Đây từ gần nghĩa với lũy khi nói về hàng cây trồng để bảo vệ.

dụ sử dụng trong câu:
  1. "Trong thời kỳ chiến tranh, chúng ta đã phải xây dựng nhiều lũy để bảo vệ lãnh thổ."
  2. "Những lũy tre xanh mướt đã trở thành hình ảnh quen thuộc trong ký ức tuổi thơ của tôi." 3.
  1. luỹ d. 1 Công trình bảo vệ một vị trí, thường đắp bằng đất. Xây thành, đắp luỹ. 2 Hàng cây (thường tre) trồng rất dày để làm hàng rào. Luỹ tre quanh làng. Luỹ dừa.

Comments and discussion on the word "lũy"