Characters remaining: 500/500
Translation

lũa

Academic
Friendly

Từ "lũa" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau:

Cách sử dụng phân biệt
  • Từ "lũa" thường chỉ được dùng trong các ngữ cảnh khá nghiêm trọng, liên quan đến cái chết hoặc phẩm hạnh con người.
  • Các biến thể của từ có thể không rõ ràng, nhưng thường được sử dụng trong các cụm từ hoặc ngữ cảnh cụ thể.
  • Từ này không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể liên quan đến các từ như "rữa" (phân hủy) hay "đê tiện" (hạ cấp).
Từ gần giống liên quan
  • Rữa: hành động phân hủy, hủy hoại, có thể dùng để chỉ các vật thể khác ngoài con người.
  • Đê tiện: Thường được dùng để chỉ những hành vi hoặc đặc điểm xấu xa, không đứng đắn của con người.
Cách sử dụng nâng cao

Trong văn học hoặc các tác phẩm nghệ thuật, "lũa" có thể được sử dụng để tạo ra những hình ảnh mạnh mẽ về sự đau thương, mất mát, hoặc để phản ánh những khía cạnh tiêu cực trong xã hội.

  1. t. 1. Rữa cả thịt: Thây chết trôi đã lũa. 2. Rạc rài: Đĩ lũa.

Comments and discussion on the word "lũa"