Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
lia
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Ném hoặc đưa ngang một cách mạnh mẽ: Lia mảnh sành xuống ao.
Related search result for
"lia"
Words pronounced/spelled similarly to
"lia"
:
la
là
lả
lá
lạ
lì
lị
lia
lìa
Lía
more...
Words contain
"lia"
:
Đạo cũ Kim Liên
ép liễu nài hoa
đâm liều
đình liệu
đất liền
Ba Liên
Bình Liêu
Bạc Liêu
Bạch Liên Hoa
Bản Liền
more...
Comments and discussion on the word
"lia"