Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for lia in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
Đạo cũ Kim Liên
ép liễu nài hoa
đâm liều
đình liệu
đất liền
Ba Liên
Bình Liêu
Bạc Liêu
Bạch Liên Hoa
Bản Liền
Bẻ liễu
bẻ liễu
bồ liễu
bồ liễu
can liên (liên can)
Canh Liên
Công Liêm
Cẩm Liên
Chắp cánh liền cành
Cư Dliê M'nông
da liễu
dược liệu
dương liễu
gan liền
gắn liền
Ghép liễu
hạ liêu
hoa liễu
hoàng liên
Huỳnh liên, huỳnh bá, huỳnh cầm
hương liệu
kết liễu
kịch liệt
khâm liệm
khâm liệm
khốc liệt
Ktul Dliê
la liếm
la liệt
lấp liếm
lẫm liệt
Lỗ Trọng Liên
lộ liễu
lia
lia lịa
liêm
liêm chính
liêm khiết
Liêm Lạc
liêm phóng
liêm sỉ
Liêm, Lạc
liên đái
liên đới
liên đội
liên đoàn
liên bang
liên bộ
liên can
liên cầu khuẩn
liên chi
liên chi uỷ
liên danh
liên doanh
liên hợp
liên hệ
liên hiệp
liên hoan
liên hoàn
liên kết
liên khu
liên lạc
liên luỵ
liên miên
liên minh
liên nhục
liên phòng
liên quan
liên quân
liên tục
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last