Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
liên chi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Liền cành với nhau. Liên chi hồ điệp. Nhiều lắm và liên tiếp không ngừng: Công việc liên chi hồ điệp.
  • Cấp đảng bộ do nhiều chi bộ có liên quan với nhau hợp thành.
Related search result for "liên chi"
Comments and discussion on the word "liên chi"