Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hương liệu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Chất thơm dùng làm nguyên liệu chế tạo mĩ phẩm, vật liệu... Trầm là loại hương liệu quý.
Related search result for "hương liệu"
Comments and discussion on the word "hương liệu"