Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
hoàng liên
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Loài cây cùng họ với phụ tử, rễ và vỏ đắng dùng làm thuốc chữa đau mắt.
Related search result for "hoàng liên"
Comments and discussion on the word "hoàng liên"