Characters remaining: 500/500
Translation

luyến

Academic
Friendly

Từ "luyến" trong tiếng Việt có nghĩacảm giác thương mến, nhớ nhung hoặc không nỡ rời xa một điều đó. Từ này thường được dùng để diễn tả cảm xúc gắn bó sâu sắc với một người, một địa điểm, hoặc một kỷ niệm nào đó.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa chính:

    • "Luyến" thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc yêu thương, nhớ nhung. Khi một người cảm thấy không nỡ rời xa điều đó, họ có thể nói họ "luyến" cái đó.
    • dụ: "Tôi rất luyến quê hương của mình" nghĩa là tôi rất thương nhớ quê hương.
  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản: " ấy luyến nhớ người yêu khi xa cách." ( ấy nhớ người yêu khi họ khôngbên nhau.)
    • Câu phức tạp: "Mỗi lần trở về quê, tôi đều cảm thấy luyến tiếc những kỷ niệm thời thơ ấu." (Khi trở lại quê, tôi nhớ thương những kỷ niệm khi còn nhỏ.)
  3. Biến thể:

    • "Luyến tiếc": Cảm giác nhớ thương khi phải chia tay một điều đó, đặc biệt khi không thể quay lại.
    • "Luyến ái": Diễn tả tình yêu thương sâu sắc, thường dùng trong văn học hoặc thơ ca.
  4. Từ gần giống:

    • "Nhớ": Cảm giác suy nghĩ về ai đó hoặc điều đó đã qua.
    • "Thương": Cảm giác yêu mến, chăm sóc cho ai đó.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Yêu": Sự cảm mến sâu sắc.
    • "Nhớ nhung": Cảm giác nhớ thương, thường đi kèm với nỗi buồn.
  6. Liên quan:

    • "Nỗi nhớ": Cảm giác đau buồn khi không người hoặc điều đó mình yêu thương.
    • "Tiếc nuối": Cảm giác không hài lòng đã mất đi điều đó.
  1. đg. Thương mến nhớ nhung, không nỡ rời ra: Người luyến cảnh.

Comments and discussion on the word "luyến"