Từ "luyện" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa:
Nghĩa 1: Chế biến cho tốt hơn bằng tác động ở nhiệt độ cao, ví dụ như "luyện thép", "luyện đan", "luyện kim". Điều này thường liên quan đến quá trình sản xuất và chế tạo vật liệu.
Nghĩa 2:
"Luyện" cũng có thể được dùng để mô tả sự điêu luyện, ví dụ: "tiếng đàn nghe rất luyện", có nghĩa là âm thanh rất điêu luyện, tinh tế.
Ví dụ sử dụng:
"Hằng ngày, tôi luyện tập thể dục để nâng cao sức khỏe."
"Các học sinh thường xuyên luyện thi để chuẩn bị cho kỳ thi quốc gia."
Biến thể và từ đồng nghĩa:
"Luyện tập" (tập luyện thường xuyên).
"Luyện thi" (chuẩn bị cho kỳ thi).
"Luyện tay nghề" (nâng cao kỹ năng nghề nghiệp).
"Huấn luyện" (dạy và đào tạo để nâng cao kỹ năng).
"Rèn luyện" (cải thiện bản thân qua việc tập luyện, thường là qua khó khăn).
"Đào tạo" (hướng dẫn, giảng dạy để phát triển kỹ năng).
Từ gần giống:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "luyện", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp.