Characters remaining: 500/500
Translation

khíu

Academic
Friendly

Từ "khíu" trong tiếng Việt có nghĩakhâu lại, nối lại các mép của một chỗ rách, thường để giữ cho liền lại một cách tạm thời. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc sửa chữa quần áo hoặc các vật dụng khác.

Ý nghĩa cách sử dụng
  1. Khíu (khu vực sửa chữa): Khi bạn một chiếc quần bị rách, bạn có thể "khíu" lại chỗ rách để tránh việc trở nên lớn hơn. dụ:

    • "Tôi đã khíu lại chỗ rách trên chiếc quần của mình để có thể mặc thêm vài ngày nữa."
  2. Khíu (tạm thời): Từ này cũng có thể mang nghĩa là làm một cách nhanh chóng, không cần phải hoàn hảo. dụ:

    • "Trong lúc chờ sửa, tôi đã khíu lại cái áo bị rách cho gọn gàng."
Biến thể từ liên quan
  • Khâu: Một từ gần nghĩa với "khíu", nhưng "khâu" thường được hiểu công việc may một cách hoàn chỉnh hơn, trong khi "khíu" tạm thời.
  • Khâu tạm: Đây cách diễn đạt tương tự, nhấn mạnh tính tạm thời của việc khâu.
Từ đồng nghĩa
  • Sửa: Có thể được sử dụng như một từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh sửa chữa, nhưngnghĩa rộng hơn, không chỉ giới hạn trong việc khâu.
  • May: Có thể từ liên quan, nhưng "may" thường được dùng khi nói đến việc tạo ra sản phẩm từ đầu, trong khi "khíu" hành động sửa chữa.
dụ nâng cao
  • " tôi đã khíu chiếc áo đó lại, nhưng tôi vẫn cần mang đến tiệm may để sửa lại cho hoàn chỉnh."
  • "Khi thấy chiếc túi xách của mình bị rách, tôi đã khíu lại bằng chỉ nhưng cuối cùng vẫn phải đầu mua một chiếc mới."
Lưu ý
  • "Khíu" thường không được sử dụng trong văn viết chính thức hoặc trong các ngữ cảnh quá nghiêm túc, thường gặp trong giao tiếp hàng ngày.
  1. đg. Khâu tạm đủ để cho liền hai mép chỗ rách: Khíu chỗ quần toạc.

Words Containing "khíu"

Words Mentioning "khíu"

Comments and discussion on the word "khíu"