Từ "khẩu" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, cùng với ví dụ minh họa.
Trong nghĩa này, "khẩu" thường được dùng để chỉ phần cơ thể dùng để ăn uống. Ví dụ: - Món ăn rất thích khẩu: có nghĩa là món ăn đó rất ngon và phù hợp với khẩu vị của người ăn. - Miếng ăn quá khẩu thành tàn: câu này có nghĩa là nếu ăn uống không cẩn thận, sẽ dẫn đến những hậu quả không tốt.
Trong ngữ cảnh này, "khẩu" được dùng để chỉ số lượng người trong một gia đình hay một nhóm. Ví dụ: - Nhà có bốn khẩu: có nghĩa là trong gia đình đó có bốn người. - Sản lượng đạt bình quân mỗi khẩu 300 kilô thóc: có nghĩa là mỗi người trung bình sản xuất được 300 kilô thóc.
"Khẩu" cũng được sử dụng để chỉ những phần nhỏ có thể đưa vào miệng để nhai hoặc ăn. Ví dụ: - Một khẩu trầu: có nghĩa là một miếng trầu nhỏ để ăn. - Mía tiện thành từng khẩu: có nghĩa là mía được cắt thành từng miếng nhỏ.
Trong lĩnh vực quân sự, "khẩu" được dùng để chỉ đơn vị súng, pháo. Ví dụ: - Khẩu tiểu liên: có nghĩa là một loại súng nhỏ gọn. - Khẩu pháo: có nghĩa là một loại pháo lớn. - Súng có hàng trăm khẩu: có nghĩa là có rất nhiều súng.
"Khẩu" cũng có thể dùng để chỉ những giếng nước nhỏ. Ví dụ: - Xây một khẩu giếng: có nghĩa là xây dựng một giếng nước nhỏ.
Trong ngữ cảnh giao thông, "khẩu" còn được dùng trong cụm từ "cửa khẩu". Ví dụ: - Vượt khẩu: có nghĩa là vượt qua cửa khẩu, đi qua biên giới.
"Khẩu" là một từ có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Việt. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa của nó. Có thể thấy rằng từ "khẩu" có liên quan đến những khái niệm như ăn uống, số lượng người, đơn vị quân sự, và các cấu trúc liên quan đến nước.