Characters remaining: 500/500
Translation

khêu

Academic
Friendly

Từ "khêu" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, mỗi nghĩa lại những cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này.

1. Nghĩa đầu tiên: Dùng vật nhọn làm cho ra khỏi chỗ bị giữ chặt

Khi sử dụng với nghĩa này, "khêu" thường liên quan đến việc dùng một vật nhọn để lấy ra một vật đó bị kẹt hoặc bị giữ chặt.

2. Nghĩa thứ hai: Gợi lại, làm trỗi dậy yếu tố tinh thần đang chìm lắng dần

Nghĩa này liên quan đến việc khơi dậy cảm xúc, ký ức hoặc những suy nghĩ người ta có thể đã quên hoặc không còn cảm nhận rõ ràng.

Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc thơ ca, từ "khêu" có thể được sử dụng để miêu tả cảm xúc sâu sắc hơn, như "khêu dậy khao khát" hay "khêu gợi những kỷ niệm đẹp".
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa
  • Khơi: Cũng có nghĩagợi dậy, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh nhẹ nhàng hơn, như "khơi dậy niềm vui".
  • Kích thích: Có thể dùng để chỉ việc làm cho ai đó cảm thấy hứng thú hoặc muốn làm một điều đó.
Lưu ý phân biệt
  • "Khêu" thường mang tính chất cụ thể hơn, liên quan đến hành động vật (như dùng vật nhọn), trong khi "khơi" có thể mang tính trừu tượng hơn.
  • "Khêu" có thể dùng trong các tình huống cụ thể, trong khi "kích thích" thường được dùng trong ngữ cảnh tâm lý hoặc sinh lý.
  1. đgt. 1. Dùng vật nhọn làm cho ra khỏi chỗ bị giữ chặt: khêu ốc khêu ngọn đèn lên. 2. Gợi lại, làm trỗi dậy yếu tố tinh thần đang chìm lắng dần: khêu nỗi nhớ khêu oán hờn làm nữạ

Comments and discussion on the word "khêu"