Từ “khéo” trong tiếng Việt là một từ rất đa nghĩa và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ “khéo” cùng với các ví dụ cụ thể.
Định nghĩa và nghĩa chính:
Khéo có nghĩa là có tài năng, kỹ thuật, biết làm việc một cách đẹp mắt và hiệu quả.
Ví dụ: “Thợ khéo” có nghĩa là người thợ có tay nghề cao, làm việc rất tốt, như trong nghề mộc hay nghề may.
Ví dụ khác: “May vá khéo” nghĩa là người đó may vá rất đẹp, không có lỗi.
Khéo chân khéo tay nghĩa là người đó có khả năng làm việc thủ công rất tốt.
Khéo cũng có nghĩa là biết cách cư xử, ứng xử cho vừa lòng người khác.
Ví dụ: “Ăn ở khéo” có nghĩa là biết cách sống, ứng xử sao cho người khác hài lòng.
“Khéo chiều vợ” có nghĩa là biết cách làm cho vợ vui, biết cách ứng xử để giữ gìn hạnh phúc gia đình.
Câu thành ngữ: “Khéo ăn thì no, khéo co thì ấm” có nghĩa là nếu biết cách sắp xếp, điều phối thì dù có ít cũng vẫn đủ sống.
Các cách sử dụng:
Khéo có thể được dùng như một tính từ để mô tả khả năng của một người, như trong các ví dụ ở trên.
Khéo cũng có thể được dùng trong các cụm từ diễn đạt sự khéo léo trong giao tiếp và ứng xử.
Các biến thể và từ đồng nghĩa:
Biến thể: Từ “khéo” có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như “khéo tay”, “khéo léo”.
Từ đồng nghĩa: Một số từ gần nghĩa với “khéo” có thể là “khéo léo”, “tinh xảo”, “khéo tay”.
Các nghĩa khác:
Khéo có thể dùng để diễn đạt sự ngạc nhiên hoặc xác nhận điều gì đó, như trong câu: “Khéo ỡm ờ chưa!” nghĩa là “Thật là không rõ ràng, mập mờ!”
Một cách sử dụng khác là để chỉ một khả năng hoặc một tình huống, như trong câu: “Đi chậm khéo nhỡ tàu mất” có nghĩa là “Đi chậm có thể sẽ lỡ tàu”.
Kết luận:
Từ “khéo” rất phong phú và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Nó không chỉ liên quan đến khả năng thủ công mà còn về cách ứng xử trong cuộc sống hàng ngày.