Characters remaining: 500/500
Translation

kêu

Academic
Friendly

Từ "kêu" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa:
  • Kêu (động từ):

2. Các biến thể từ gần giống:
  • Kêu có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như:

    • Kêu cứu: Cầu xin sự giúp đỡ.
    • Kêu oan: Khiếu nại về một điều mình không đồng ý.
  • Từ đồng nghĩa:

    • : Gọi to, kêu gọi.
    • Kêu gọi: Khuyến khích, yêu cầu mọi người tham gia hoặc chú ý đến điều đó.
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • "Tôi thấy bài văn của bạn rất kêu, nhưng nội dung chưa thực sự thuyết phục." (Ở đây, "kêu" diễn tả văn phong hấp dẫn nhưng có thể thiếu chiều sâu.)
  • "Kêu lên một tiếng, chúng ta có thể thu hút sự chú ý của mọi người." (Sử dụng để chỉ hành động tạo sự chú ý.)
4. Từ liên quan:
  • Kêu có thể liên quan đến các từ khác như:
    • Tiếng kêu: Âm thanh một vật phát ra.
    • Kêu la: Hành động la hét, tạo ra âm thanh lớn.
Kết luận:

Từ "kêu" trong tiếng Việt rất phong phú với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Bạn có thể dùng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc mô tả âm thanh cho đến việc thể hiện cảm xúc hoặc yêu cầu.

  1. I. đgt. 1. Phát ra âm thanh: Lợn kêu ăn Pháo kêu to Chim kêu vượn hót. 2. Lên tiếng la hét: kêu thất thanh kêu cứu. 3. Than vãn: kêu khổ kêu mua phải đồ rởm. 4. Cầu xin, khiếu nại: kêu oan làm đơn kêu với cấp trên. 5. Gọi để người khác đến với mình: kêu con về ăn cơm. 6. Gọi, xưng gọi như thế nào đấy: kêu ông ấy bằng bác. II. tt. 1. âm thanh vang, đanh: Pháo nổ rất kêụ 2. văn phong hấp dẫn nhưng sáo rỗng: Văn viết rất kêu dùng từ ngữ rất kêu.

Comments and discussion on the word "kêu"