Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khoai lang in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
khoai
hà
khoai lim
khoai nghệ
lang
rau lang
khoai nước
sùng
khoai môn
Ngưu Lang
khoai lang
luộc
sồn sột
lang bạt
gơ
ra
lông bông
lùi
rau muống
Văn Lang
lớp lang
lang bang
lang thang
Cô Tô
lang
sề
rím
sài lang
Đường lang
khoai sáp
sần
hành lang
Bạch Hoa
Hán Giang
lang vườn
lang lảng
lòng lang dạ thú
Trùng Khánh-Hạ Lang
lang lổ
Cầu ô
Chức Nữ
môn
nu na
củ
trồng
Sông Khoai
khoai sọ
mứt
sượng
bở
khoai chuối
giáng hạ
khoai tây
trừ bữa
thừa ứa
mun
thái
gọt
mắt
trừ
vò
rải
nưa
chộp
giẫm
gặm
làm màu
khoai vạc
đói
chín
thum thủm
null
Thân Cảnh Phúc
ả
thất tịch
lễ tết
ma cà bông
cưu
thị lang
Cốt Đãi Ngột Lang
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last