Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cưu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. cổ Mang, đèo bòng: Cưu lòng nhũ tử làm thơ dại, Ca khúc Thương-lang biết trọc thanh (Quốc âm thi tập).
Related search result for "cưu"
Comments and discussion on the word "cưu"