Từ "cáu" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Cáu (động từ): Tỏ ra bực tức, chực gây gổ, chửi mắng, đập phá một cách thiếu suy nghĩ. Khi một người cảm thấy tức giận hoặc không hài lòng với điều gì đó, họ có thể "cáu".
Cáu (danh từ): Cặn ghét, bụi bặm bám vào người hay vật gì. - Ví dụ: "Cáu bám đầy người" - Nghĩa là có rất nhiều bụi bẩn hoặc cặn bám vào người. - "Chén nhiều cáu" - Nghĩa là chén bát có nhiều cặn bẩn.
Cáu kỉnh: Tính từ miêu tả trạng thái bực bội, khó chịu của một người. Ví dụ: "Hôm nay tôi thấy bạn có vẻ cáu kỉnh" - Nghĩa là bạn đang tỏ ra không vui.
Cáu gắt: Diễn tả sự cáu bẳn, hay chửi mắng. Ví dụ: "Anh ấy thường cáu gắt khi bị hỏi nhiều" - Nghĩa là anh ấy không thích bị hỏi và thường nổi giận.