Từ "bổ" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, kèm theo các ví dụ để bạn dễ hiểu.
1. Nghĩa đầu tiên: Tăng sức khỏe
2. Nghĩa thứ hai: Cử vào chức vụ
3. Nghĩa thứ ba: Phân phối
4. Nghĩa thứ tư: Cắt, chặt
5. Nghĩa thứ năm: Chịu trách nhiệm
6. Nghĩa thứ sáu: Lao mạnh xuống, chạy vội
7. Nghĩa thứ bảy: Ngã hay nhảy mạnh xuống
Từ đồng nghĩa và liên quan
Một số từ gần giống với "bổ" có thể là "tăng cường", "cử", "phân phối", "chặt", "chịu trách nhiệm", "lao", "nhảy".
Từ đồng nghĩa có thể bao gồm "tăng" (trong ngữ cảnh sức khỏe) và "chặt" (trong ngữ cảnh cắt).
Kết luận
Từ "bổ" rất phong phú với nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau.