Characters remaining: 500/500
Translation

bổ

Academic
Friendly

Từ "bổ" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, kèm theo các dụ để bạn dễ hiểu.

1. Nghĩa đầu tiên: Tăng sức khỏe
  • Định nghĩa: "Bổ" có thể chỉ những thứ tác dụng làm tăng cường sức khỏe cho cơ thể hoặc một bộ phận nào đó.
  • dụ:
    • "Thuốc bổ huyết" loại thuốc giúp tăng cường lượng máu trong cơ thể.
    • "Thức ăn bổ dưỡng" giúp cơ thể khỏe mạnh hơn.
2. Nghĩa thứ hai: Cử vào chức vụ
  • Định nghĩa: "Bổ" cũng có nghĩa là chính quyền cử một người vào một chức vụ nào đó.
  • dụ:
    • "Tôi được bổ làm giáo viêntrường này."
    • "Anh ấy vừa được bổ lên -giang làm công tác địa phương."
3. Nghĩa thứ ba: Phân phối
  • Định nghĩa: "Bổ" có thể dùng để chỉ việc phân phối một khoản tiền cho mỗi người trong một công việc chung.
  • dụ:
    • "Chúng ta phải bổ thêm mỗi người hai nghìn để mua quà cho thầy."
4. Nghĩa thứ tư: Cắt, chặt
  • Định nghĩa: "Bổ" có thể chỉ hành động chặt hoặc cắt theo chiều dọc.
  • dụ:
    • "Bổ củi" có nghĩachặt củi thành từng khúc để sử dụng.
    • "Yêu nhau cau bảy bổ ba, ghét nhau cau bảy bổ ra làm mười" một câu ca dao nói về sự chia rẽ tình cảm.
5. Nghĩa thứ năm: Chịu trách nhiệm
  • Định nghĩa: Trong một số trường hợp, "bổ" còn có nghĩabắt buộc một người phải chịu trách nhiệm cho một việc đó.
  • dụ:
    • "Bọn họ làm hỏng, cấp trên lại bổ vào mình" có nghĩacấp trên đổ trách nhiệm cho tôi.
6. Nghĩa thứ sáu: Lao mạnh xuống, chạy vội
  • Định nghĩa: "Bổ" cũng mang nghĩa là lao mạnh xuống hoặc chạy vội đi.
  • dụ:
    • "Cái diều bổ xuống" chỉ việc diều rớt xuống đất một cách mạnh mẽ.
    • "Đứa bé lạc, cả nhà bổ đi tìm" có nghĩacả nhà chạy đi tìm đứa bé rất nhanh.
7. Nghĩa thứ bảy: Ngã hay nhảy mạnh xuống
  • Định nghĩa: "Bổ" có thể chỉ việc ngã hoặc nhảy mạnh xuống đất.
  • dụ:
    • "Ngã bổ xuống đất" có nghĩangã mạnh xuống mặt đất.
    • "Nhảy bổ từ trên cây xuống" có nghĩanhảy mạnh từ trên cây xuống đất.
Từ đồng nghĩa liên quan
  • Một số từ gần giống với "bổ" có thể "tăng cường", "cử", "phân phối", "chặt", "chịu trách nhiệm", "lao", "nhảy".
  • Từ đồng nghĩa có thể bao gồm "tăng" (trong ngữ cảnh sức khỏe) "chặt" (trong ngữ cảnh cắt).
Kết luận

Từ "bổ" rất phong phú với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau.

  1. 1 tt. tính chất làm tăng sức khoẻ cho toàn thân hay một bộ phận nào trong cơ thể: Thuốc bổ huyết, Thức ăn bổ.
  2. 2 đgt. Nói chính quyền cử vào một chức vụ : Bổ làm giáo viên; Bổ lên -giang.
  3. 3 đgt. Phân phối số tiền mỗi người phải đóng trong một công việc chung: Phải bổ thêm mỗi người hai nghìn.
  4. 4 đgt. 1. Cắt theo chiều dọc: Yêu nhau cau bảy bổ ba, ghét nhau cau bảy bổ ra làm mười (cd) 2. Chặt mạnh cho vỡ toác ra theo chiều dọc: Bổ củi 3. Bắt buộc phải chịu trách nhiệm: Bọn họ làm hỏng, cấp trên lại bổ vào mình 4. Lao mạnh xuống: Cái diều bổ xuống.
  5. 5 đgt. Chạy vội đi: Đứa bé lạc, cả nhà bổ đi tìm.
  6. 6 trgt. Nói ngã hay nhảy mạnh xuống: Ngã bổ xuống đất; Nhảy bổ từ trên cây xuống.

Comments and discussion on the word "bổ"