Từ "bạ" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "bạ" cùng với các ví dụ minh họa.
Nghĩa 1: "Bạ" có thể chỉ đến "sổ sách ghi chép về ruộng đất, sinh tử, giá thú", tức là những tài liệu ghi lại thông tin liên quan đến đất đai và các vấn đề pháp lý.
Nghĩa 2: "Bạ" cũng có thể được hiểu là "thủ bạ", tức là một cách nói tắt hoặc ngắn gọn.
Nghĩa 1: "Bạ" có thể mang nghĩa là "đắp thêm vào", ví dụ như khi nói đến việc xây dựng hoặc củng cố các công trình.
Nghĩa 2: "Bạ" cũng có thể chỉ hành động "tuỳ tiện", tức là làm hay nói mà không suy nghĩ kỹ lưỡng.