Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khăn ngang in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
khăn ngang
ngang nhiên
khổ
khăn
ngang
ngang trái
ngang ngang
cân
xước
ngang ngửa
ngang tàng
nghênh ngang
cắt ngang
đâm
Chém rắn
khăn đẹp
sang ngang
cua
vắt
khó khăn
Cầu Ngang
ngang tai
ngáng
hiên ngang
khăn vành dây
khăn quàng cổ
khăn tay
tàng tàng
bịt
ngả nghiêng
tay ngang
khăn đầu rìu
ngổn ngang
phi vi
án Mạnh ngang mày
ngang phè
Hoàng Cân
khảng khái
ngang tàng
khăn chế
khăn ăn
khăn xếp
khăn quàng
khăn chữ nhân
gí
khăn gói
ngổn ngang gò đống kéo lên
nằm ngang
quá giang
ngang lưng
ngang dọc
khăn tày vố
khăn vuông
khăn mùi soa
khăn áo
trợ cấp
lăng
then
vấn
ngang mặt
giúp
thông cảm
khăn trắng
khăn chữ nhất
khăn tua
khăn tày rế
khăn gỗ
khăn san
gai góc
chít
gánh
tùm hum
khăn mỏ quạ
ô
bao
chật vật
giải quyết
thử thách
bấn
nặng nề
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last