Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ngáng
Jump to user comments
version="1.0"?>
I. dt. Đoạn tre gỗ đặt ngang để làm vật cản, chắn hoặc làm vật đỡ: gặp ngáng phải xuống xe võng trần ngáng ngà. II. đgt. Chắn ngang, làm cản trở: ngáng đường đưa chân ngáng ngã.
Related search result for
"ngáng"
Words pronounced/spelled similarly to
"ngáng"
:
ngang
ngáng
ngẳng
ngẵng
ngẩng
ngỏng
ngõng
ngóng
ngọng
ngông
more...
Words contain
"ngáng"
:
Dao Cóc Ngáng
ngáng
Comments and discussion on the word
"ngáng"