Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khăn ngang in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
sứ
nằm
choàng
Hịch tướng sĩ
bói
ngạo nghễ
tùm hụp
rộng
ngôi
Tung hoành
thấm
túng thế
Tần nữ, Yên Cơ
trục trặc
lượt
phạt
lăn lộn
xiên
tòa
cân bằng
giăng
Đàm tiếu hôi phi
bản
tiện
bày
viện
chặt
xung phong
treo giải
xao xuyến
thôi
bơm
chiến đấu
chênh
xoay
ăn
bỏ
Cô Tô
dòng
trải
chế
kẹt
cổ
trùm
khệnh khạng
Bố kinh
chỉ
bác
thế nào
xiết
vế
khóe
quả
sóng gió
nhận thức
trầm
khoát
đoạn
xa
thắng
tinh thần
thang
canh
Bình Gia
bước
gióng
răng
nghèo nàn
mã
tang
sáng
càng
Bà Huyện Thanh Quan
Bắc Kỳ
Bến Tre
ngả
Mộng Nguyệt
là
chạy
cái
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last