Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khoát
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Bề ngang, bề rộng: Tấm gỗ khoát một mét hai.
  • đg. Giơ tay làm hiệu: Khoát tay cho mọi người im lặng.
  • (đph) đg. Vén: Khoát rèm.
Related search result for "khoát"
Comments and discussion on the word "khoát"