Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
phân khoa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Chia riêng từng khoa để nghiên cứu. 2. Bộ phận của một khoa: Phân khoa cổ sử của khoa sử trường đại học.
Related search result for "phân khoa"
Comments and discussion on the word "phân khoa"