Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phạt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đg. Chém mạnh một nhát cho đứt ngang ra. Phạt cành đẵn gốc.
  • 2 đg. Bắt phải chịu một hình thức xử lí nào đó vì đã phạm lỗi. Bị phạt vì vi phạm luật giao thông. Nộp tiền phạt. Phạt vi cảnh.
Related search result for "phạt"
Comments and discussion on the word "phạt"