Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
phạt
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 đg. Chém mạnh một nhát cho đứt ngang ra. Phạt cành đẵn gốc.
2 đg. Bắt phải chịu một hình thức xử lí nào đó vì đã phạm lỗi. Bị phạt vì vi phạm luật giao thông. Nộp tiền phạt. Phạt vi cảnh.
Related search result for
"phạt"
Words pronounced/spelled similarly to
"phạt"
:
phát
phạt
phắt
phất
phật
Phật
phét
phẹt
phết
phệt
more...
Words contain
"phạt"
:
bắt phạt
phạt
phạt đền
phạt góc
phạt mộc
phạt vạ
sát phạt
thảo phạt
thưởng phạt
trách phạt
more...
Words contain
"phạt"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
phải
phảng phất
Phật Biểu họ Hàn
phản ứng
phản xạ
phần
phản
phế phẩm
phạm
mặt
more...
Comments and discussion on the word
"phạt"