Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khăn ngang
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Khăn trắng thắt ngang một vòng trên đầu để trở đại tang.
Related search result for "khăn ngang"
Comments and discussion on the word "khăn ngang"