Từ "hở" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về từ này.
1. Nghĩa cơ bản:
2. Nghĩa ẩn dụ:
3. Nghĩa tiêu cực:
4. Sử dụng trong câu hỏi:
5. Biến thể và từ đồng nghĩa:
Từ "hở" có thể có các biến thể như "hở hang" (chỉ sự hở hớ, không kín đáo) hoặc "hở mồm" (chỉ việc nói ra những điều không nên nói).
Một số từ gần giống hoặc từ đồng nghĩa có thể là "mở" (chỉ sự không kín nhưng theo nghĩa tích cực hơn), "lộ" (chỉ sự hiện ra rõ ràng).
6. Ví dụ nâng cao:
7. Lưu ý: