Characters remaining: 500/500
Translation

Academic
Friendly

Từ "" trong tiếng Việt có nghĩa gốc tiếng kêu của ngựa. Khi nói "ngựa ", chúng ta đang miêu tả âm thanh ngựa phát ra, thường âm thanh vang vọng, rõ ràng. Tuy nhiên, từ "" cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác nhau.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Âm thanh của ngựa:

    • dụ: "Những con ngựa vang lừng trên cánh đồng."
    • Câu này mô tả hình ảnh những con ngựa đang kêu to, tạo ra âm thanh lớn, có thể khiến không gian xung quanh trở nên sống động.
  2. Sử dụng trong văn chương:

    • Trong thơ ca, từ "" có thể được dùng để tạo nên hình ảnh sinh động hơn, thể hiện sự phấn khởi, vui tươi.
    • dụ: "Giữa cánh đồng xanh, tiếng của ngựa như hòa cùng gió."
  3. Biến thể từ gần giống:

    • "" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như " hửng" (vui vẻ, phấn khởi).
    • dụ: " hửng khi nhận được quà sinh nhật."
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Từ "" có thể các từ đồng nghĩa như "kêu", "hót" (đối với các loài chim) nhưng không hoàn toàn tương đương "" chủ yếu chỉ âm thanh của ngựa.
  • Một số từ liên quan: "ngựa", "âm thanh", "vui vẻ".
Sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, từ "" có thể được dùng để thể hiện sự phấn khởi hay sự vui mừng, không nhất thiết chỉ liên quan đến ngựa.
  • dụ: "Tôi hửng chuẩn bị cho chuyến đi du lịch sắp tới."
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. "" thường mang nghĩa vui vẻ, phấn khởi, nhưng đôi khi cũng có thể được sử dụng một cách hài hước, châm biếm trong một số trường hợp.
  1. đgt Nói ngựa kêu: Những con ngựa vang lừng (NgHTưởng).

Comments and discussion on the word "hí"