Characters remaining: 500/500
Translation

háy

Academic
Friendly

Từ "háy" trong tiếng Việt có nghĩa là "đưa mắt nhìn nghiêng". Đây một động từ thường được dùng để diễn tả hành động nhìn một cách khéo léo, không nhìn thẳng hoặc phần lén lút.

Cách dùng dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

  2. Sử dụng nâng cao:

Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Háy" có thể không phải từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Trong một số ngữ cảnh, bạn có thể gặp từ "nhìn" hay "ngó" cũng có nghĩa tương tự nhưng không nhấn mạnh về hành động nhìn nghiêng như "háy".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ngó: Cũng có nghĩanhìn, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh bình thường hơn.

    • dụ: " ấy ngó ra ngoài cửa sổ."
  • Nhìn: động từ tổng quát hơn, không chỉ cách nhìn.

    • dụ: "Anh ta nhìn vào bức tranh."
Từ liên quan:
  • Nhìn: Một từ tổng quát chỉ hành động sử dụng mắt để xem.
  • Lén: Có thể sử dụng khi nói về việc nhìn một cách mật hoặc không được phép.
Kết luận:

Từ "háy" thường dùng để mô tả hành động nhìn một cách tinh tế, không thẳng thắn. Tuy không phải từ phổ biến, nhưng mang lại sắc thái thú vị khi diễn tả các tình huống cụ thể.

  1. đg. (ph.). Đưa mắt nhìn nghiêng.

Comments and discussion on the word "háy"