Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
137
138
139
140
141
142
143
Next >
Last
thỉnh kinh
thỉnh mệnh
thỉnh nguyện
thỉnh thị
thỉnh thoảng
thỉu
thị
thị đồng
thị độ
thị độc
thị điều
thị chính
thị dân
thị dục
thị giá
thị giác
thị giảng
thị hùng
thị hiếu
thị kính
thị lang
thị lực
thị mẹt
thị nữ
thị oai
thị phi
thị sai
thị sát
thị sảnh
thị tì
thị tần
thị tộc
thị thành
thị thần
thị thế
thị thực
thị trấn
thị trưởng
thị trường
thị trường hóa
thị uỷ
thị uy
thị vệ
thị xã
thị yến
thịch
thịch thịch
thịnh
thịnh ý
thịnh đạt
thịnh danh
thịnh hành
thịnh nộ
thịnh soạn
thịnh suy
thịnh tình
thịnh thế
thịnh thời
thịnh trị
thịnh vượng
thịt
thịt ba chỉ
thịt băm
thịt hầm
thịt kho
thịt luộc
thịt lưng
thịt mông
thịt nạc
thịt nướng
thịt quay
thớ
thớ lợ
thớ xoắn
thớt
thộc
thộn
thộp
thộp ngực
thăm
First
< Previous
137
138
139
140
141
142
143
Next >
Last