Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
138
139
140
141
142
143
144
Next >
Last
thăm bệnh
thăm dò
thăm hỏi
thăm nom
thăm thẳm
thăm viếng
thăn
thăn chuột
thăng
thăng đồng
thăng đường
thăng bằng
thăng chức
thăng giáng
thăng hà
thăng hoa
thăng thiên
thăng thưởng
thăng trầm
thăng trật
thõng
thõng thẹo
thõng thượt
the thé
then chốt
theo thời
thi cử học
thi hài
thi hành
thi hào
thi hứng
thi hội
thi khách
thi khúc
thi nhau
thi nhân
thi phái
thi pháp
thi phú
thi phẩm
thi thánh
thi thử
thi thể
thi thố
thi vị hóa
thiên đầu thống
thiên chúa
thiên chúa giáo
thiên chất
thiên chức
thiên hà
thiên hạ
thiên hữu
thiên hựu
thiên khai
thiên khải
thiên nhan
thiên nhãn
thiên phú
thiên phủ
thiên thai
thiên thạch
thiên thần
thiên thẹo
thiên thời
thiên thực
thiên thể
thiên tượng học
thiên văn học
thiêu hóa
thiêu hủy
thiêu thân
thiếp phục
thiết chế
thiết giáp hạm
thiết nghĩ
thiết tha
thiết thân
thiết thạch
thiết thực
First
< Previous
138
139
140
141
142
143
144
Next >
Last