Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
140
141
142
143
144
145
146
Next >
Last
thuyết khách
thuyết pháp
thuyết phục
thuyền chài
thuyền chủ
thuyền phó
thuyền thúng
thơ phú
thơ thẩn
thơ thớt
thơm hắc
thơm phức
thơm thảo
thơn thớt
thư hùng
thư khế
thư mục học
thư nhàn
thư pháp
thư phòng
thư phù
thư tịch học
thư thái
thư thả
thư viện học
thưa thốt
thưa thớt
thưởng phạt
thưởng thức
thường nhật
thường phạm
thường phục
thường thức
thượng hạ
thượng hạng
thượng hảo hạng
thượng khách
thượng khẩn
thượng nghị sĩ
thượng nghị viện
thượng phẩm
thượng thanh
thượng thẩm
thượng thận
thượng thọ
thước khối
thước sắp chữ
thước thợ
thương chánh
thương chính
thương hàn
thương hại
thương hải
thương hội
thương khách
thương khấu
thương nghị
thương nhân
thương nhớ
thương pháp
thương phẩm
thương phẩm hóa
thương thân
thương thực
ti chức
ti hào
ti hí
ti thể
tia hồng ngoại
tiêm chủng
tiêm nhập
tiên chỉ
tiên nhân
tiên thánh
tiên thề
tiên thủ
tiêu chảy
tiêu chuẩn hóa
tiêu hao
tiêu hôn
First
< Previous
140
141
142
143
144
145
146
Next >
Last