Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
142
143
144
145
146
147
148
Next >
Last
tinh hồng nhiệt
tinh hoa chủ nghĩa
tinh khí
tinh khôi
tinh khôn
tinh thành
tinh thông
tinh thạch
tinh thạo
tinh thần
tinh thần hóa
tinh thục
tinh thể
tinh thể học
tiu nghỉu
to nhỏ
toàn biến chất
toàn biến thái
toàn phần
toàn thân
toàn thắng
toàn thể
toàn thị
toàn thịnh
toán học
toán học hóa
toán pháp
toét nhèm
toại chí
tom chát
ton hót
tra hỏi
tra khảo
trai phòng
trang nhã
trang phục
tranh chấp
tranh ghép mảnh
tranh hùng
tranh khôn
tranh khắc
tranh thủ
tranh thủy mặc
tràng hạt
tràng nhạc
tràng thành
tràng thạch
trào phúng
trá hàng
trách phạt
trách phận
trái chủ
trái chứng
trái nghĩa
trái phá
trái phép
tráng khí
trâm hốt
trân châu
trân châu lùn
trêu chòng
trêu chọc
trêu ghẹo
trí khôn
trí nhớ
trí thức
trò hề
trò khỉ
trôi chảy
trông chờ
trông chừng
trông nhờ
trông thấy
trù phú
trùm chăn
trùng chân giả
trùng hợp
trùng phùng
trú chân
trú phòng
First
< Previous
142
143
144
145
146
147
148
Next >
Last