version="1.0"?>
- voir; apercevoir; s'apercevoir de.
- Tôi đã trông thấy nó
je l'ai vu;
- Trông thấy đám cháy
apercevoir un incendie;
- Tôi đã trông thấy sai lầm của tôi
je me suis aperçu de mon erreur.
- visiblement.
- Tiến bộ trông thấy
faire visiblement des progrès.