Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
148
149
150
151
152
153
154
Next >
Last
xương thịnh
xương thịt
y học
y học
y hệt
y hoá học
y phục
y phục
yên hà
yên hàn
yên nghỉ
yên phận
yên thân
yêng hùng
yêng hùng
yêu thích
yếm khí
yếm thế
yếm thế
yết hầu
yết hầu
yết hậu
yết thị
yết thị
yếu hèn
yếu nhân
yếu nhân
yếu thế
yểm hộ
yểm hộ
ơ hay
ơ hờ
ơn nghĩa
ư hừ
ư hự
ưa nhìn
ưa nhìn
ưa thích
ước chừng
ước chừng
ước hẹn
ước hẹn
ước thúc
ướm hỏi
ướt nhè
ướt nhèm
ưu hạng
ưu phẫn
ưu sinh học
ưu thế
ưu thời
ươn hèn
ươn hèn
First
< Previous
148
149
150
151
152
153
154
Next >
Last