Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
146
147
148
149
150
151
152
Next >
Last
uẩn khúc
uẩn khúc
uế khí
uế khí
uỷ hội
uốn khúc
uổng phí
ung nhọt
ung nhọt
ung thư học
uy thế
uy thế
uyên thâm
uyên thâm
va chạm
vàng hồ
vàng khè
vàng khè
vàng nghệ
vàng thùa
vành khăn
vào hùa
vào hùa
ván thôi
vân hà
vân hán
vây hãm
vãn hồi
vãn hồi
vãng phản
vũ hội
vũ khí
vũ khúc
vũ khúc
vũ nghệ
vĩ nhân
vũ trụ học
vĩnh hằng
vì thế
vì thế
ví chăng
ví phỏng
ví thử
ví thử
vòi nhụy
vòm chéo
vòm chống
vòm hóa
vòm họng
vòng tránh thai
vóc hạ
vô ý thức
vô ý thức
vô định hình
vô công rỗi nghề
vô chánh phủ
vô chánh trị
vô chính phủ
vô chính trị
vô chủ
vô chủ
vô chừng
vô hình
vô hình
vô hình trung
vô hại
vô hại
vô hạn
vô hạn định
vô hạn độ
vô hạnh
vô hậu
vô học
vô hồi kì trận
vô hiệu hóa
vô kháng
vô khối
vô nghĩa
vô nghĩa
vô nghĩa lí
First
< Previous
146
147
148
149
150
151
152
Next >
Last